Trang chủ 2019
Danh sách
Dividend Growth Rate
Dividend Growth Rate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dividend Growth Rate/Cổ tức Tốc độ tăng trưởng trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu
Dividend Policy Definition
Dividend Policy Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dividend Policy Definition/Định nghĩa chính sách cổ tức trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu
Dividend Rate Definition & Explanation
Dividend Rate Definition & Explanation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dividend Rate Definition & Explanation/Tỷ lệ cổ tức Definition & Giải thích trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu
Dividend Recapitalization
Dividend Recapitalization là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dividend Recapitalization/cổ tức tái cấp vốn trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu
Dividends Received Deduction (DRD)
Dividends Received Deduction (DRD) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dividends Received Deduction (DRD)/Cổ tức nhận trừ lùi (DRD) trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu
Dividend Reinvestment Plan—DRIP Definition
Dividend Reinvestment Plan—DRIP Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dividend Reinvestment Plan—DRIP Definition/Cổ tức tái đầu tư Kế hoạch-DRIP Definition trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu
Dividend Selling
Dividend Selling là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dividend Selling/cổ tức bán trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu
Dividend Aristocrat
Dividend Aristocrat là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dividend Aristocrat/cổ tức Aristocrat trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu
Dividend Frequency
Dividend Frequency là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dividend Frequency/cổ tức Tần số trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu
Deep Web
Deep Web là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Deep Web/Trang mạng không an toàn trong Cổ phiếu công nghệ - Cổ phiếu
Cutting a Melon
Cutting a Melon là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cutting a Melon/Cắt một Melon trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu
Current Dividend Preference
Current Dividend Preference là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Current Dividend Preference/Sở thích cổ tức hiện tại trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu
Cum Dividend Definition
Cum Dividend Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cum Dividend Definition/Cổ tức Definition Cum trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu
Continuous Compounding
Continuous Compounding là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Continuous Compounding/Liên tục kết hợp trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu
Callable Preferred Stock
Callable Preferred Stock là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Callable Preferred Stock/Callable cổ phiếu ưu đãi trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu
Bioinformatics
Bioinformatics là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bioinformatics/Tin sinh học trong Cổ phiếu công nghệ - Cổ phiếu
Berkshire Hathaway
Berkshire Hathaway là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Berkshire Hathaway/Berkshire Hathaway trong Cổ phiếu hàng đầu - Cổ phiếu
BAT Stocks Defined
BAT Stocks Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng BAT Stocks Defined/BAT Cổ phiếu Defined trong Cổ phiếu công nghệ - Cổ phiếu
Baby Bills
Baby Bills là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Baby Bills/bé Bills trong Cổ phiếu công nghệ - Cổ phiếu
Adjustable-Rate Preferred Stock (ARPS)
Adjustable-Rate Preferred Stock (ARPS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Adjustable-Rate Preferred Stock (ARPS)/Có thể điều chỉnh-Rate cổ phiếu ưu đãi (ARPS) trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu