Danh sách

Wearable Technology

Wearable Technology là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Wearable Technology/Công nghệ may mặc trong Cổ phiếu công nghệ - Cổ phiếu

Treasury DRIP

Treasury DRIP là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Treasury DRIP/Kho bạc DRIP trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Tor

Tor là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tor/Tor trong Cổ phiếu công nghệ - Cổ phiếu

Time Arbitrage

Time Arbitrage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Time Arbitrage/Hiện Arbitrage trong Cổ phiếu giá trị - Cổ phiếu

Technology Sector

Technology Sector là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Technology Sector/ngành công nghệ trong Cổ phiếu công nghệ - Cổ phiếu

Technology, Media and Telecom Sector Definition

Technology, Media and Telecom Sector Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Technology, Media and Telecom Sector Definition/Công nghệ, Truyền thông và định nghĩa ngành viễn thông trong Cổ phiếu công nghệ - Cổ phiếu

Tech Street

Tech Street là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tech Street/Tech đường trong Cổ phiếu công nghệ - Cổ phiếu

Tax Differential View Of Dividend Policy

Tax Differential View Of Dividend Policy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tax Differential View Of Dividend Policy/Thuế Differential Xem chính sách cổ tức trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Synthetic Dividend

Synthetic Dividend là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Synthetic Dividend/Cổ tức tổng hợp trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Stock And Warrant Off-Balance Sheet R&D (SWORD)

Stock And Warrant Off-Balance Sheet R&D (SWORD) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Stock And Warrant Off-Balance Sheet R&D (SWORD)/Cổ Và Warrant Off-Cân đối kế toán R & D (SWORD) trong Cổ phiếu công nghệ - Cổ phiếu

Supernormal Dividend Growth

Supernormal Dividend Growth là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Supernormal Dividend Growth/Tăng trưởng cổ tức phi thường trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Supernormal Growth Stock

Supernormal Growth Stock là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Supernormal Growth Stock/Cổ tăng trưởng phi thường trong Cổ phiếu tăng trưởng - Cổ phiếu

Stock Dividend

Stock Dividend là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Stock Dividend/cổ tức cổ trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Stalwart

Stalwart là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Stalwart/ Doanh nghiệp Stalwart trong Cổ phiếu tăng trưởng - Cổ phiếu

S&P 500/Citigroup Growth Index

S&P 500/Citigroup Growth Index là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng S&P 500/Citigroup Growth Index/S & P 500 / Citigroup tăng trưởng Index trong Cổ phiếu tăng trưởng - Cổ phiếu

Spillover Dividend

Spillover Dividend là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Spillover Dividend/lan toả cổ tức trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

S&P 500 Dividend Aristocrats Index

S&P 500 Dividend Aristocrats Index là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng S&P 500 Dividend Aristocrats Index/S & P 500 cổ tức quý tộc Index trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Social Media Optimization (SMO)

Social Media Optimization (SMO) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Social Media Optimization (SMO)/Truyền thông Tối ưu hóa Xã hội (SMO) trong Cổ phiếu công nghệ - Cổ phiếu

Semiconductor

Semiconductor là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Semiconductor/Semiconductor trong Cổ phiếu công nghệ - Cổ phiếu

Relative Value

Relative Value là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Relative Value/Giá trị tương đối trong Cổ phiếu giá trị - Cổ phiếu