Trang chủ 2019
Danh sách
Follow On Public Offer (FPO)
Follow On Public Offer (FPO) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Follow On Public Offer (FPO)/Cung cấp theo On Công (FPO) trong Cổ phiếu - Đầu tư
Focus List
Focus List là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Focus List/Focus Danh sách trong Cổ phiếu - Đầu tư
Follow-On Offering
Follow-On Offering là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Follow-On Offering/Follow-On Cung cấp trong Cổ phiếu - Đầu tư
Fed Model
Fed Model là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fed Model/Fed mẫu trong Cổ phiếu - Đầu tư
Ex-Warrant
Ex-Warrant là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Ex-Warrant/Ex-Warrant trong Cổ phiếu - Đầu tư
European Depositary Receipt (EDR)
European Depositary Receipt (EDR) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng European Depositary Receipt (EDR)/Chiểu Châu Âu nhận (EDR) trong Cổ phiếu - Đầu tư
Erroneous Trade
Erroneous Trade là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Erroneous Trade/có sai sót thương mại trong Cổ phiếu - Đầu tư
Escrowed Shares
Escrowed Shares là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Escrowed Shares/được đảm bảo cổ phiếu trong Cổ phiếu - Đầu tư
Equity Compensation
Equity Compensation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Equity Compensation/Vốn chủ sở hữu bồi thường trong Cổ phiếu - Đầu tư
Equity Premium Puzzle (EPP)
Equity Premium Puzzle (EPP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Equity Premium Puzzle (EPP)/Vốn chủ sở hữu cao cấp Puzzle (EPP) trong Cổ phiếu - Đầu tư
Dummy Shareholder
Dummy Shareholder là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dummy Shareholder/Dummy cổ đông trong Cổ phiếu - Đầu tư
Dual-Class Ownership
Dual-Class Ownership là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dual-Class Ownership/Dual-Class sở hữu trong Cổ phiếu - Đầu tư
Dual Class Stock
Dual Class Stock là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dual Class Stock/Kép Lớp Cổ trong Cổ phiếu - Đầu tư
Dual Listing
Dual Listing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dual Listing/Liệt kê kép trong Cổ phiếu - Đầu tư
Dow Jones Global Titans 50 Index
Dow Jones Global Titans 50 Index là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dow Jones Global Titans 50 Index/Dow Jones 50 Index Titans toàn cầu trong Cổ phiếu - Đầu tư
Dow Jones 65 Composite Average
Dow Jones 65 Composite Average là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dow Jones 65 Composite Average/Dow Jones 65 composite Trung bình trong Cổ phiếu - Đầu tư
Dow Jones Wilshire Mid-Cap Index
Dow Jones Wilshire Mid-Cap Index là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dow Jones Wilshire Mid-Cap Index/Dow Jones Wilshire Mid-Cap Index trong Cổ phiếu - Đầu tư
Dow Jones Industrial Average (DJIA) Yield
Dow Jones Industrial Average (DJIA) Yield là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dow Jones Industrial Average (DJIA) Yield/Dow Jones Industrial Average (DJIA) Năng suất trong Cổ phiếu - Đầu tư
Dividend Clientele
Dividend Clientele là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dividend Clientele/cổ tức Khách hàng trong Cổ phiếu - Đầu tư
Dividend-Adjusted Return
Dividend-Adjusted Return là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dividend-Adjusted Return/Cổ tức được điều chỉnh Return trong Cổ phiếu - Đầu tư