Danh sách

EBITDA-to-Sales Ratio Definition

EBITDA-to-Sales Ratio Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng EBITDA-to-Sales Ratio Definition/EBITDA-to-Sales Ratio Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

EBITDA-To-Interest Coverage Ratio

EBITDA-To-Interest Coverage Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng EBITDA-To-Interest Coverage Ratio/Tỷ lệ EBITDA-To-Lãi Bảo hiểm trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, Amortization And Special Losses – EBITDAL

Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, Amortization And Special Losses - EBITDAL là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, Amortization And Special Losses - EBITDAL/Lợi nhuận trước lãi vay, Thuế, Khấu hao, khấu hao và đặc biệt Thiệt hại - EBITDAL trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Earnings Multiplier

Earnings Multiplier là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Earnings Multiplier/Thu nhập Multiplier trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Earnings Power Value – EPV Definition

Earnings Power Value – EPV Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Earnings Power Value – EPV Definition/Thu nhập Giá trị điện - EPV Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Earnings Before Interest After Taxes (EBIAT)

Earnings Before Interest After Taxes (EBIAT) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Earnings Before Interest After Taxes (EBIAT)/Lợi nhuận trước Lãi sau thuế (EBIAT) trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Debt-To-Income Ratio – DTI

Debt-To-Income Ratio – DTI là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Debt-To-Income Ratio – DTI/Tỷ lệ nợ-To-thu nhập - DTI trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Debt-Service Coverage Ratio – DSCR

Debt-Service Coverage Ratio – DSCR là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Debt-Service Coverage Ratio – DSCR/Tỷ lệ bao phủ nợ phục vụ - DSCR trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Down-Market Capture Ratio Defined

Down-Market Capture Ratio Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Down-Market Capture Ratio Defined/Xuống-Market Capture Ratio Defined trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Diluted Normalized Earnings Per Share

Diluted Normalized Earnings Per Share là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Diluted Normalized Earnings Per Share/Pha loãng bình thường hóa Lãi trên cổ phiếu trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Developed To Net Premiums Earned

Developed To Net Premiums Earned là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Developed To Net Premiums Earned/Phát triển Để Phí bảo hiểm thuần Earned trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Development To Policyholder Surplus

Development To Policyholder Surplus là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Development To Policyholder Surplus/Phát triển và Đầu hiểm Thặng dư trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Defensive Interval Ratio

Defensive Interval Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Defensive Interval Ratio/Tỷ lệ Interval phòng thủ trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Degree of Operating Leverage (DOL) Definition

Degree of Operating Leverage (DOL) Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Degree of Operating Leverage (DOL) Definition/Mức độ đòn bẩy hoạt động (DOL) Định nghĩa trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Debt Ratio Definition

Debt Ratio Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Debt Ratio Definition/Nợ Tỷ lệ Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Debt-to-Capital Ratio Definition

Debt-to-Capital Ratio Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Debt-to-Capital Ratio Definition/Nợ trên vốn Ratio Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Debt-To-Equity Ratio – D/E

Debt-To-Equity Ratio – D/E là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Debt-To-Equity Ratio – D/E/Tỷ lệ nợ-To-Equity - D / E trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Debt-to-GDP Ratio Definition

Debt-to-GDP Ratio Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Debt-to-GDP Ratio Definition/Nợ so ​​với GDP Tỷ lệ Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Degree of Combined Leverage – DCL Definition

Degree of Combined Leverage – DCL Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Degree of Combined Leverage – DCL Definition/Mức độ kết hợp đòn bẩy - DCL Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Credit Loss Ratio

Credit Loss Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Credit Loss Ratio/Tỷ lệ tổn thất tín dụng trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán