Danh sách

P/E 10 Ratio

P/E 10 Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng P/E 10 Ratio/P / E 10 Ratio trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

P/E 30 Ratio

P/E 30 Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng P/E 30 Ratio/P / E 30 Ratio trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

PEG Payback Period

PEG Payback Period là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng PEG Payback Period/PEG Thời gian hoàn vốn trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Price/Earnings-to-Growth – PEG Ratio Definition

Price/Earnings-to-Growth – PEG Ratio Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Price/Earnings-to-Growth – PEG Ratio Definition/Giá / Thu nhập-to-Growth - PEG Tỷ lệ Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Overhead Ratio Definition

Overhead Ratio Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Overhead Ratio Definition/Overhead Ratio Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Overall Liquidity Ratio

Overall Liquidity Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Overall Liquidity Ratio/Tỷ lệ thanh khoản chung trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Operating Leverage Definition

Operating Leverage Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Operating Leverage Definition/Hoạt động Đòn bẩy Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Operating Cash Flow Margin

Operating Cash Flow Margin là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Operating Cash Flow Margin/Hoạt động Cash Flow Margin trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Operating Expense Ratio (OER)

Operating Expense Ratio (OER) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Operating Expense Ratio (OER)/Hoạt động Tỷ lệ chi phí (OER) trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Net Present Value (NPV)

Net Present Value (NPV) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Net Present Value (NPV)/Giá trị hiện tại ròng (NPV) trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Net Liabilities To Policyholders’ Surplus

Net Liabilities To Policyholders' Surplus là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Net Liabilities To Policyholders' Surplus/Nợ phải trả net Thặng dư hiểm trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Net Debt-to-EBITDA Ratio Definition

Net Debt-to-EBITDA Ratio Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Net Debt-to-EBITDA Ratio Definition/Net nợ-to-EBITDA Ratio Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Net Asset Value Per Share – NAVPS Definition

Net Asset Value Per Share – NAVPS Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Net Asset Value Per Share – NAVPS Definition/Giá trị tài sản ròng mỗi Share - NAVPS Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Multiples Approach

Multiples Approach là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Multiples Approach/Cách tiếp cận bội trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Mean

Mean là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mean/Nghĩa là trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Stock Market Capitalization-to-GDP Ratio Definition

Stock Market Capitalization-to-GDP Ratio Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Stock Market Capitalization-to-GDP Ratio Definition/Cổ Vốn hóa TT-to-GDP Tỷ lệ Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

MAR Ratio

MAR Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng MAR Ratio/Tỷ lệ MAR trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Marginal Revenue—MR

Marginal Revenue—MR là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Marginal Revenue—MR/Marginal Revenue-MR trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Loss Ratio

Loss Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Loss Ratio/Tỷ lệ tổn thất trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Long-Term Debt To Capitalization Ratio

Long-Term Debt To Capitalization Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Long-Term Debt To Capitalization Ratio/Nợ dài hạn Để Tỷ lệ vốn hoá trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán