Trang chủ 2019
Danh sách
Z-Score Definition
Z-Score Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Z-Score Definition/Z-Score Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Yield On Earning Assets
Yield On Earning Assets là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Yield On Earning Assets/Mang On Tích luỹ tài sản trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Win/Loss Ratio Definition
Win/Loss Ratio Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Win/Loss Ratio Definition/Win / Mất Ratio Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Weighted Average Cost of Capital – WACC
Weighted Average Cost of Capital – WACC là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Weighted Average Cost of Capital – WACC/Weighted Chi phí trung bình của Capital - WACC trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Variance
Variance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Variance/đúng trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Value at Risk (VaR)
Value at Risk (VaR) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Value at Risk (VaR)/Giá trị tại rủi ro (VaR) trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Variable Cost Ratio Definition
Variable Cost Ratio Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Variable Cost Ratio Definition/Chi phí biến Ratio Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Unlevered Beta
Unlevered Beta là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Unlevered Beta/Không vay nợ trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Treynor Ratio
Treynor Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Treynor Ratio/Tỷ lệ treynor trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Trailing 12 Months (TTM)
Trailing 12 Months (TTM) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Trailing 12 Months (TTM)/Trailing 12 tháng (TTM) trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Trailing FCF
Trailing FCF là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Trailing FCF/trailing FCF trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Trailing Price-To-Earnings (Trailing P/E)
Trailing Price-To-Earnings (Trailing P/E) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Trailing Price-To-Earnings (Trailing P/E)/Trailing Giá-To-Thu nhập (P / E) trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Total Debt-to-Capitalization Ratio Definition
Total Debt-to-Capitalization Ratio Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Total Debt-to-Capitalization Ratio Definition/Tổng số nợ-to-Vốn Ratio Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Total-Debt-to-Total-Assets Ratio Definition
Total-Debt-to-Total-Assets Ratio Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Total-Debt-to-Total-Assets Ratio Definition/Tổng số-nợ-to-tổng-Assets Ratio Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Time Value of Money (TVM)
Time Value of Money (TVM) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Time Value of Money (TVM)/Thời gian Giá trị của tiền (TVM) trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Tier 1 Capital Ratio Definition
Tier 1 Capital Ratio Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tier 1 Capital Ratio Definition/Tier 1 Capital Ratio Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Tier 1 Common Capital Ratio Definition
Tier 1 Common Capital Ratio Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tier 1 Common Capital Ratio Definition/Tier 1 Common Capital Ratio Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Texas Ratio
Texas Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Texas Ratio/Tỷ lệ Texas trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Total Expense Ratio (TER)
Total Expense Ratio (TER) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Total Expense Ratio (TER)/Tổng số Tỷ lệ chi phí (TER) trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Tangible Common Equity (TCE) Ratio
Tangible Common Equity (TCE) Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tangible Common Equity (TCE) Ratio/Hữu hình Equity chung (TCE) Tỷ lệ trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán