Danh sách

Crop-Hail Insurance

Crop-Hail Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Crop-Hail Insurance/Crop-Hail Bảo hiểm trong Bảo hiểm nhà ở - Bảo hiểm

Cost-Sharing Reductions

Cost-Sharing Reductions là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cost-Sharing Reductions/Giảm chi phí Sharing trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm

Counseling Liability

Counseling Liability là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Counseling Liability/Tư vấn trách nhiệm pháp lý trong Bảo hiểm trách nhiệm - Bảo hiểm

Corporate Ownership Of Life Insurance (COLI)

Corporate Ownership Of Life Insurance (COLI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Corporate Ownership Of Life Insurance (COLI)/Corporate Quyền Sở Hữu Bảo hiểm nhân thọ (coli) trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm

Convention Statement Definition

Convention Statement Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Convention Statement Definition/Công ước Tuyên Bố Definition trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm

Controlled Insurance Program (CIP)

Controlled Insurance Program (CIP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Controlled Insurance Program (CIP)/Chương trình Bảo hiểm điều khiển (CIP) trong Bảo hiểm nhà ở - Bảo hiểm

Comprehensive Personal Liability

Comprehensive Personal Liability là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Comprehensive Personal Liability/Toàn diện Trách nhiệm cá nhân trong Bảo hiểm nhà ở - Bảo hiểm

Comparative Interest Rate Method Definition

Comparative Interest Rate Method Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Comparative Interest Rate Method Definition/So sánh lãi Phương pháp Rate Definition trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm

Comparative Negligence

Comparative Negligence là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Comparative Negligence/Sơ suất so sánh trong Bảo hiểm ô tô - Bảo hiểm

Combined Physical Damage Coverage

Combined Physical Damage Coverage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Combined Physical Damage Coverage/Phạm vi sát thương vật lý kết hợp trong Bảo hiểm ô tô - Bảo hiểm

Commercial Health Insurance

Commercial Health Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Commercial Health Insurance/Bảo hiểm y tế thương mại trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm

Company-Owned Life Insurance (COLI)

Company-Owned Life Insurance (COLI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Company-Owned Life Insurance (COLI)/Bảo hiểm nhân thọ Công ty nước (coli) trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm

Collision Damage Waiver (CDW)

Collision Damage Waiver (CDW) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Collision Damage Waiver (CDW)/Va chạm Thiệt hại Khước (CDW) trong Bảo hiểm ô tô - Bảo hiểm

Collision Insurance

Collision Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Collision Insurance/Bảo hiểm va chạm trong Bảo hiểm ô tô - Bảo hiểm

Defining a Coinsurance Formula

Defining a Coinsurance Formula là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Defining a Coinsurance Formula/Xác định một Formula Đồng bảo hiểm trong Bảo hiểm nhà ở - Bảo hiểm

Consolidated Omnibus Budget Reconciliation Act (COBRA)

Consolidated Omnibus Budget Reconciliation Act (COBRA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Consolidated Omnibus Budget Reconciliation Act (COBRA)/Đạo luật Consolidated Omnibus Ngân sách hòa giải (COBRA) trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm

Channeling

Channeling là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Channeling/channeling trong Bảo hiểm trách nhiệm - Bảo hiểm

Clean Sheeting

Clean Sheeting là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Clean Sheeting/sạch dạng tấm trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm

Cleanup Fund

Cleanup Fund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cleanup Fund/Quỹ Cleanup trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm

Chaplain Malpractice Insurance

Chaplain Malpractice Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Chaplain Malpractice Insurance/Bảo hiểm sơ suất Chaplain trong Bảo hiểm trách nhiệm - Bảo hiểm