Trang chủ 2019
Danh sách
Crop-Hail Insurance
Crop-Hail Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Crop-Hail Insurance/Crop-Hail Bảo hiểm trong Bảo hiểm nhà ở - Bảo hiểm
Cost-Sharing Reductions
Cost-Sharing Reductions là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cost-Sharing Reductions/Giảm chi phí Sharing trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm
Counseling Liability
Counseling Liability là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Counseling Liability/Tư vấn trách nhiệm pháp lý trong Bảo hiểm trách nhiệm - Bảo hiểm
Corporate Ownership Of Life Insurance (COLI)
Corporate Ownership Of Life Insurance (COLI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Corporate Ownership Of Life Insurance (COLI)/Corporate Quyền Sở Hữu Bảo hiểm nhân thọ (coli) trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm
Convention Statement Definition
Convention Statement Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Convention Statement Definition/Công ước Tuyên Bố Definition trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm
Controlled Insurance Program (CIP)
Controlled Insurance Program (CIP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Controlled Insurance Program (CIP)/Chương trình Bảo hiểm điều khiển (CIP) trong Bảo hiểm nhà ở - Bảo hiểm
Comprehensive Personal Liability
Comprehensive Personal Liability là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Comprehensive Personal Liability/Toàn diện Trách nhiệm cá nhân trong Bảo hiểm nhà ở - Bảo hiểm
Comparative Interest Rate Method Definition
Comparative Interest Rate Method Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Comparative Interest Rate Method Definition/So sánh lãi Phương pháp Rate Definition trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm
Comparative Negligence
Comparative Negligence là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Comparative Negligence/Sơ suất so sánh trong Bảo hiểm ô tô - Bảo hiểm
Combined Physical Damage Coverage
Combined Physical Damage Coverage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Combined Physical Damage Coverage/Phạm vi sát thương vật lý kết hợp trong Bảo hiểm ô tô - Bảo hiểm
Commercial Health Insurance
Commercial Health Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Commercial Health Insurance/Bảo hiểm y tế thương mại trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm
Company-Owned Life Insurance (COLI)
Company-Owned Life Insurance (COLI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Company-Owned Life Insurance (COLI)/Bảo hiểm nhân thọ Công ty nước (coli) trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm
Collision Damage Waiver (CDW)
Collision Damage Waiver (CDW) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Collision Damage Waiver (CDW)/Va chạm Thiệt hại Khước (CDW) trong Bảo hiểm ô tô - Bảo hiểm
Collision Insurance
Collision Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Collision Insurance/Bảo hiểm va chạm trong Bảo hiểm ô tô - Bảo hiểm
Consolidated Omnibus Budget Reconciliation Act (COBRA)
Consolidated Omnibus Budget Reconciliation Act (COBRA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Consolidated Omnibus Budget Reconciliation Act (COBRA)/Đạo luật Consolidated Omnibus Ngân sách hòa giải (COBRA) trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm
Defining a Coinsurance Formula
Defining a Coinsurance Formula là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Defining a Coinsurance Formula/Xác định một Formula Đồng bảo hiểm trong Bảo hiểm nhà ở - Bảo hiểm
Channeling
Channeling là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Channeling/channeling trong Bảo hiểm trách nhiệm - Bảo hiểm
Clean Sheeting
Clean Sheeting là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Clean Sheeting/sạch dạng tấm trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm
Cleanup Fund
Cleanup Fund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cleanup Fund/Quỹ Cleanup trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm
Chaplain Malpractice Insurance
Chaplain Malpractice Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Chaplain Malpractice Insurance/Bảo hiểm sơ suất Chaplain trong Bảo hiểm trách nhiệm - Bảo hiểm