Trang chủ 2019
Danh sách
Grandfathered Health Plan
Grandfathered Health Plan là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Grandfathered Health Plan/Health Plan grandfathered trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm
Good Student Discount
Good Student Discount là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Good Student Discount/Sinh viên Giảm giá tốt trong Bảo hiểm ô tô - Bảo hiểm
Gap Insurance
Gap Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gap Insurance/Bảo hiểm Gap trong Bảo hiểm ô tô - Bảo hiểm
Gatekeeper
Gatekeeper là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gatekeeper/người gác cửa trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm
Future Purchase Option
Future Purchase Option là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Future Purchase Option/Lựa chọn mua hàng trong tương lai trong Bảo hiểm khuyết tật - Bảo hiểm
Free Look Period
Free Look Period là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Free Look Period/Miễn phí Look Thời gian trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm
Free of Particular Average (FPA)
Free of Particular Average (FPA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Free of Particular Average (FPA)/Miễn Đặc biệt trung bình (FPA) trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm
Floater Insurance
Floater Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Floater Insurance/Bảo hiểm floater trong Bảo hiểm nhà ở - Bảo hiểm
First-Loss Policy
First-Loss Policy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng First-Loss Policy/Chính sách đầu tiên-Loss trong Bảo hiểm nhà ở - Bảo hiểm
Family Income Rider
Family Income Rider là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Family Income Rider/Thu nhập gia đình Rider trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm
European Life Settlement Association (ELSA)
European Life Settlement Association (ELSA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng European Life Settlement Association (ELSA)/Hiệp hội giải quyết cuộc sống châu Âu (ELSA) trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm
Equity-Indexed Universal Life Insurance
Equity-Indexed Universal Life Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Equity-Indexed Universal Life Insurance/Bảo hiểm nhân thọ Equity-Indexed Phổ trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm
Embedded Value Defined
Embedded Value Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Embedded Value Defined/Giá trị nhúng Defined trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm
Dread Disease Rider
Dread Disease Rider là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dread Disease Rider/Dread Bệnh Rider trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm
Disability Insurance
Disability Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Disability Insurance/Bảo hiểm khuyết tật trong Bảo hiểm khuyết tật - Bảo hiểm
Disability Income (DI) Insurance
Disability Income (DI) Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Disability Income (DI) Insurance/Khuyết tật thu nhập (DI) Bảo hiểm trong Bảo hiểm khuyết tật - Bảo hiểm
Dependent Care Flexible Spending Account (FSA)
Dependent Care Flexible Spending Account (FSA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dependent Care Flexible Spending Account (FSA)/Phụ thuộc Care linh hoạt Chi Tài khoản (FSA) trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm
Decreasing Term Insurance
Decreasing Term Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Decreasing Term Insurance/Giảm Bảo Hiểm Tử Kỳ trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm
Debris Removal Insurance
Debris Removal Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Debris Removal Insurance/Bảo hiểm diệt mảnh vụn trong Bảo hiểm nhà ở - Bảo hiểm
Creditable Coverage
Creditable Coverage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Creditable Coverage/được khấu trừ Bảo hiểm trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm