Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Tor |
Tiếng Việt | Tor |
Chủ đề | Cổ phiếu Cổ phiếu công nghệ |
Định nghĩa - Khái niệm
Tor là gì?
Tor viết tắt của ‘The Onion Router’, là một mạng riêng tư mã nguồn mở cho phép người dùng duyệt web ẩn danh. Tor ban đầu được phát triển và chỉ được sử dụng bởi hải quân Hoa Kỳ để kiểm duyệt thông tin liên lạc của chính phủ trước khi mạng được công bố rộng rãi.
- Tor là Tor.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Cổ phiếu Cổ phiếu công nghệ.
Ý nghĩa - Giải thích
Tor nghĩa là Tor.
Kỷ nguyên kỹ thuật số đã phá vỡ cách thức hoạt động truyền thống trong mọi lĩnh vực của nền kinh tế bằng cách giới thiệu các sản phẩm như thương mại điện tử, truyền thông xã hội, tiền điện tử, điện toán đám mây và dữ liệu lớn. Sự gia tăng nhanh chóng trong việc phát triển và đổi mới các sản phẩm kỹ thuật số đã nhường chỗ cho các vụ vi phạm dữ liệu và trộm cắp mạng thường xuyên.
Do đó, người tiêu dùng ngày càng lựa chọn các sản phẩm tuyên bố quyền riêng tư dữ liệu và an ninh mạng. Người dùng tham gia vào thị trường kỹ thuật số, thanh toán kỹ thuật số và các diễn đàn cộng đồng đang yêu cầu ẩn danh nhiều hơn trong cách chia sẻ giao dịch và giao dịch trực tuyến của họ. Các nền tảng ẩn danh dữ liệu đang đáp ứng những nhu cầu này dưới dạng ví tối và mạng ngầm. Tor là một trong những mạng ngầm như vậy được triển khai với mục đích bảo vệ danh tính của người dùng.
Mạng Tor là một trong nhiều ví dụ về các công nghệ mới nổi cố gắng lấp đầy khoảng trống về quyền riêng tư dữ liệu trong một không gian kỹ thuật số bị cản trở bởi những lo ngại về an ninh mạng. Tính năng nguồn mở của nó có nghĩa là bất kỳ người dùng nào cũng có thể truy cập mã nguồn của nó để nâng cấp hoặc cải tiến. Điều này có nghĩa là các phiên bản tiên tiến hơn của mạng ẩn danh nhất định sẽ xuất hiện trong những năm qua.
Definition: Tor, short for 'The Onion Router', is an open source privacy network that permits users to browse the web anonymously. Tor was initially developed and solely used by the US Navy to censor government communications before the network was made available to the public.
Ví dụ mẫu - Cách sử dụng
Trang Silk Road, một thị trường ngầm khét tiếng được biết đến với việc lưu trữ các giao dịch ma túy bất hợp pháp bằng tiền Bitcoin và sau đó bị FBI đóng cửa vào năm 2013, đã sử dụng mạng Tor làm máy chủ.
Năm 2016, FBI đã sử dụng các kỹ năng hack phức tạp để truy quét chủ sở hữu và người dùng của một trang web lưu trữ Tor có tên Playpen, được coi là trang web khiêu dâm trẻ em lớn nhất.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Tor
- De-Anonymization
- Silk Road
- Namecoin
- Blockchain ETF
- Silk Road
- Inside the Dark Web
- De-Anonymization
- Verge XVG (Cryptocurrency)
- Namecoin
- Dark Wallet
- Tor tiếng Anh
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Cổ phiếu Cổ phiếu công nghệ Tor là gì? (hay Tor nghĩa là gì?) Định nghĩa Tor là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Tor / Tor. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục