Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Technology, Media and Telecom Sector Definition |
Tiếng Việt | Công nghệ, Truyền thông và định nghĩa ngành viễn thông |
Chủ đề | Cổ phiếu Cổ phiếu công nghệ |
Định nghĩa - Khái niệm
Technology, Media and Telecom Sector Definition là gì?
- Technology, Media and Telecom Sector Definition là Công nghệ, Truyền thông và định nghĩa ngành viễn thông.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Cổ phiếu Cổ phiếu công nghệ.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Technology, Media and Telecom Sector Definition
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Cổ phiếu Cổ phiếu công nghệ Technology, Media and Telecom Sector Definition là gì? (hay Công nghệ, Truyền thông và định nghĩa ngành viễn thông nghĩa là gì?) Định nghĩa Technology, Media and Telecom Sector Definition là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Technology, Media and Telecom Sector Definition / Công nghệ, Truyền thông và định nghĩa ngành viễn thông. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục