Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Financial Action Task Force (FATF) |
Tiếng Việt | Lực lượng Đặc nhiệm hành động tài chính (FATF) |
Chủ đề | Luật Tội phạm & gian lận |
Ký hiệu/viết tắt | FATF |
Định nghĩa - Khái niệm
Financial Action Task Force (FATF) là gì?
Lực lượng đặc nhiệm hành động tài chính (FATF) là cơ quan giám sát tài chính khủng bố và rửa tiền toàn cầu. Cơ quan liên chính phủ đặt ra các tiêu chuẩn quốc tế nhằm ngăn chặn các hoạt động bất hợp pháp này và tác hại mà chúng gây ra cho xã hội. Là một cơ quan hoạch định chính sách, FATF hoạt động để tạo ra ý chí chính trị cần thiết để mang lại cải cách lập pháp và lập pháp quốc gia trong các lĩnh vực này.
- Financial Action Task Force (FATF) là Lực lượng Đặc nhiệm hành động tài chính (FATF).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Luật Tội phạm & gian lận.
Ý nghĩa - Giải thích
Financial Action Task Force (FATF) nghĩa là Lực lượng Đặc nhiệm hành động tài chính (FATF).
FATF xem xét các kỹ thuật tài trợ rửa tiền và khủng bố và liên tục củng cố các tiêu chuẩn của nó để giải quyết các rủi ro mới, chẳng hạn như quy định về tài sản ảo, đã lan rộng khi tiền điện tử trở nên phổ biến. FATF giám sát các quốc gia để đảm bảo họ thực hiện đầy đủ và hiệu quả các tiêu chuẩn của FATF và giữ các quốc gia vào tài khoản không tuân thủ.
Definition: The Financial Action Task Force (FATF) is the global money laundering and terrorist financing watchdog. The inter-governmental body sets international standards that aim to prevent these illegal activities and the harm they cause to society. As a policy-making body, the FATF works to generate the necessary political will to bring about national legislative and regulatory reforms in these areas.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Financial Action Task Force (FATF)
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Luật Tội phạm & gian lận Financial Action Task Force (FATF) là gì? (hay Lực lượng Đặc nhiệm hành động tài chính (FATF) nghĩa là gì?) Định nghĩa Financial Action Task Force (FATF) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Financial Action Task Force (FATF) / Lực lượng Đặc nhiệm hành động tài chính (FATF). Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục