Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Dividend Exclusion Defined |
Tiếng Việt | Cổ tức trừ Defined |
Chủ đề | Doanh nghiệp nhỏ Thuế doanh nghiệp nhỏ |
Định nghĩa - Khái niệm
Dividend Exclusion Defined là gì?
#VALUE!
- Dividend Exclusion Defined là Cổ tức trừ Defined.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Doanh nghiệp nhỏ Thuế doanh nghiệp nhỏ.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Dividend Exclusion Defined
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Doanh nghiệp nhỏ Thuế doanh nghiệp nhỏ Dividend Exclusion Defined là gì? (hay Cổ tức trừ Defined nghĩa là gì?) Định nghĩa Dividend Exclusion Defined là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Dividend Exclusion Defined / Cổ tức trừ Defined. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục