Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Deferred Tax Asset Definition |
Tiếng Việt | Hoãn Definition Thuế tài sản |
Chủ đề | Thuế Luật & quy định về thuế |
Định nghĩa - Khái niệm
Deferred Tax Asset Definition là gì?
#VALUE!
- Deferred Tax Asset Definition là Hoãn Definition Thuế tài sản.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thuế Luật & quy định về thuế.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Deferred Tax Asset Definition
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thuế Luật & quy định về thuế Deferred Tax Asset Definition là gì? (hay Hoãn Definition Thuế tài sản nghĩa là gì?) Định nghĩa Deferred Tax Asset Definition là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Deferred Tax Asset Definition / Hoãn Definition Thuế tài sản. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục