Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Certified Management Accountant (CMA) |
Tiếng Việt | Kế toán quản trị công chứng (CMA) |
Chủ đề | Nghề nghiệp Bằng cấp & Chứng chỉ |
Ký hiệu/viết tắt | CMA |
Định nghĩa - Khái niệm
Certified Management Accountant (CMA) là gì?
Kế toán quản lý được chứng nhận (CMA) là một chức danh kế toán thể hiện chuyên môn trong kế toán tài chính và quản lý chiến lược. Chứng nhận này được xây dựng dựa trên sự thành thạo về kế toán tài chính bằng cách bổ sung các kỹ năng quản lý giúp đưa ra các quyết định kinh doanh chiến lược dựa trên dữ liệu tài chính.
- Certified Management Accountant (CMA) là Kế toán quản trị công chứng (CMA).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp Bằng cấp & Chứng chỉ.
Ý nghĩa - Giải thích
Certified Management Accountant (CMA) nghĩa là Kế toán quản trị công chứng (CMA).
CMA có rất nhiều lựa chọn nghề nghiệp. Họ có thể chuyển sang các vị trí điều hành như phó chủ tịch tài chính, kiểm soát viên, giám đốc tài chính và giám đốc điều hành. CMA có thể chuyên môn hóa nhiều vai trò như kế toán nhân viên, kế toán chi phí, kế toán doanh nghiệp, kiểm toán viên nội bộ, kế toán thuế, nhà phân tích tài chính và nhà phân tích ngân sách.
Definition: Certified Management Accountant (CMA) is an accounting designation that signifies expertise in financial accounting and strategic management. This certification builds on financial accounting proficiency by adding management skills that aid in making strategic business decisions based on financial data.
Ví dụ mẫu - Cách sử dụng
Sự phát triển của ngành đường sắt và tốc độ phát triển nhanh chóng của các tổ chức tài chính đã chuyển trọng tâm của kế toán quản lý sang các chức năng khác ngoài kế toán chi phí như kế toán nguồn nhân lực.
Trong cuộc cách mạng công nghiệp đến giữa những năm 1900, các tập đoàn đã đầu tư rất lớn vào tài nguyên thiên nhiên, nhà máy và thiết bị dẫn đến nhu cầu hạch toán chi phí. Ngoài ra, kế toán quản trị được sử dụng như kế toán chi phí.
Từ những năm 1950 đến những năm 1980, trọng tâm của ngành kế toán chuyển sang cung cấp thông tin cho việc lập kế hoạch và kiểm soát quản lý.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Certified Management Accountant (CMA)
- Certified Treasury Professional – CTP
- Association Of Certified Fraud Examiners
- Chartered Financial Analyst – CFA
- Certified Information Systems Auditor (CISA)
- Master Analyst in Financial Forensics (MAFF)
- Certificate in Investment Performance Measurement (CIPM)
- Certified Internal Auditor (CIA)
- Institute Of Management Accountants (IMA)
- Certified Financial Planner (CFP)
- Chartered Market Analyst (CMA)
- What Chartered Financial Analysts Do
- Associate in Insurance Accounting and Finance (AIAF)
- Kế toán quản trị công chứng (CMA) tiếng Anh
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp Bằng cấp & Chứng chỉ Certified Management Accountant (CMA) là gì? (hay Kế toán quản trị công chứng (CMA) nghĩa là gì?) Định nghĩa Certified Management Accountant (CMA) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Certified Management Accountant (CMA) / Kế toán quản trị công chứng (CMA). Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục