Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Certified Information Systems Auditor (CISA) |
Tiếng Việt | Hệ thống thông tin Certified Auditor (CISA) |
Chủ đề | Nghề nghiệp Tư vấn nghề nghiệp |
Định nghĩa - Khái niệm
Certified Information Systems Auditor (CISA) là gì?
Loading...
- Certified Information Systems Auditor (CISA) là Hệ thống thông tin Certified Auditor (CISA).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp Tư vấn nghề nghiệp.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Certified Information Systems Auditor (CISA)
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp Tư vấn nghề nghiệp Certified Information Systems Auditor (CISA) là gì? (hay Hệ thống thông tin Certified Auditor (CISA) nghĩa là gì?) Định nghĩa Certified Information Systems Auditor (CISA) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Certified Information Systems Auditor (CISA) / Hệ thống thông tin Certified Auditor (CISA). Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục