Danh sách

Wealth Psychologist

Wealth Psychologist là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Wealth Psychologist/Wealth Nhà tâm lý học trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp

Vocational Degree

Vocational Degree là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Vocational Degree/Băng trung câp trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp

Underwriters Association

Underwriters Association là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Underwriters Association/Hiệp hội bảo hiểm trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp

Termination of Employment

Termination of Employment là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Termination of Employment/Chấm dứt việc làm trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp

Technical Job Skills

Technical Job Skills là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Technical Job Skills/Kỹ năng công việc kỹ thuật trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp

Social Style

Social Style là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Social Style/Phong cách xã hội trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp

Social Entrepreneur

Social Entrepreneur là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Social Entrepreneur/Doanh nhân xã hội trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp

Senior Registered Options Principal (SROP)

Senior Registered Options Principal (SROP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Senior Registered Options Principal (SROP)/Senior đăng ký lựa chọn chính (SROP) trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp

What is a Revenue Officer?

What is a Revenue Officer? là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng What is a Revenue Officer?/một cán bộ Doanh thu là gì? trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp

Retirement Income Certified Professional (RICP)

Retirement Income Certified Professional (RICP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Retirement Income Certified Professional (RICP)/Hưu thu nhập Certified Professional (RICP) trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp

Resume

Resume là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Resume/Sơ yếu lý lịch trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp

Research Associate

Research Associate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Research Associate/nghiên cứu Associate trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp

Relationship Manager

Relationship Manager là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Relationship Manager/Quản lý mối quan hệ trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp

Pundit

Pundit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pundit/học giả giỏi về luật trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp

Program Manager

Program Manager là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Program Manager/Quản lý chương trình trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp

Promotion

Promotion là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Promotion/Xúc tiến trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp

Patent Attorney

Patent Attorney là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Patent Attorney/Bằng luật sư trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp

Patent Agent

Patent Agent là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Patent Agent/Agent bằng sáng chế trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp

Paraplanning

Paraplanning là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Paraplanning/Paraplanning trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp

Market Strategist

Market Strategist là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Market Strategist/Nhà chiến lược thị trường trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp