Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Workplace |
Tiếng Việt | Chỗ Làm Việc |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Workplace là gì?
Nơi làm việc là nơi một người nào đó làm việc cho người sử dụng lao động của mình, một nơi làm việc. Một nơi như vậy có thể từ một văn phòng tại nhà đến một tòa nhà văn phòng lớn hay nhà máy.
- Workplace là Chỗ Làm Việc.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa - Giải thích
Workplace nghĩa là Chỗ Làm Việc.
Đối với các xã hội công nghiệp hóa, nơi làm việc là một trong những không gian xã hội quan trọng nhất ngoài gia đình, tạo thành “một khái niệm trung tâm cho một số thực thể: Người lao động và gia đình của họ, tổ chức sử dụng lao động, khách hàng của tổ chức và xã hội như một toàn thể “. Sự phát triển của các công nghệ truyền thông mới đã dẫn đến sự phát triển của nơi làm việc ảo, một nơi làm việc không nằm trong bất kỳ không gian vật lý nào.
Definition: A workplace is a location where someone works for his or her employer, a place of employment. Such a place can range from a home office to a large office building or factory.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Workplace
- Employment
- Home Office
- Office Building
- Factory
- Chỗ Làm Việc tiếng Anh
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Workplace là gì? (hay Chỗ Làm Việc nghĩa là gì?) Định nghĩa Workplace là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Workplace / Chỗ Làm Việc. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục