Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Work Sampling |
Tiếng Việt | (Việc) Lấy Mẫu Công Tác |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Work Sampling là gì?
- Work Sampling là (Việc) Lấy Mẫu Công Tác.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Work Sampling
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Work Sampling là gì? (hay (Việc) Lấy Mẫu Công Tác nghĩa là gì?) Định nghĩa Work Sampling là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Work Sampling / (Việc) Lấy Mẫu Công Tác. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục