Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Wage Garnishment |
Tiếng Việt | Khấu Trừ Lương |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Wage Garnishment là gì?
Xem GARNISHMENT.
- Wage Garnishment là Khấu Trừ Lương.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Wage Garnishment
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Wage Garnishment là gì? (hay Khấu Trừ Lương nghĩa là gì?) Định nghĩa Wage Garnishment là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Wage Garnishment / Khấu Trừ Lương. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục