Vetting Definition

    Vetting Definition là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Vetting Definition - Definition Vetting Definition - Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt rà soát Definition
    Chủ đề Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh

    Định nghĩa - Khái niệm

    Vetting Definition là gì?

    • Vetting Definition là rà soát Definition.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh.

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Vetting Definition

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh Vetting Definition là gì? (hay rà soát Definition nghĩa là gì?) Định nghĩa Vetting Definition là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Vetting Definition / rà soát Definition. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây