Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Unwinding |
Tiếng Việt | Dỡ Bỏ |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Unwinding là gì?
1. Đóng một vị thế thị trường bằng cách thực hiện một lệnh bù trừ để hủy bỏ vị thế đó.
- Unwinding là Dỡ Bỏ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Unwinding
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Unwinding là gì? (hay Dỡ Bỏ nghĩa là gì?) Định nghĩa Unwinding là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Unwinding / Dỡ Bỏ. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục