Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Unrealized Loss |
Tiếng Việt | Mất chưa thực hiện |
Chủ đề | Đầu tư Kiến thức đầu tư |
Định nghĩa - Khái niệm
Unrealized Loss là gì?
- Unrealized Loss là Mất chưa thực hiện.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đầu tư Kiến thức đầu tư.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Unrealized Loss
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đầu tư Kiến thức đầu tư Unrealized Loss là gì? (hay Mất chưa thực hiện nghĩa là gì?) Định nghĩa Unrealized Loss là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Unrealized Loss / Mất chưa thực hiện. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục