Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Undivided Profits |
Tiếng Việt | Lợi Nhuận Chưa Chia |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Undivided Profits là gì?
Lợi nhuận lũy tích chưa được phân bổ cho các cổ đông như thanh toán cổ tức, hoặc kết chuyển qua tài khoản thặng dư; thuật ngữ này chưa tính đến các khoản dự phòng và khoản lỗ cho vay, và tương đương với lợi nhuận giữ lại trong kế toán doanh nghiệp.
- Undivided Profits là Lợi Nhuận Chưa Chia.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Undivided Profits
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Undivided Profits là gì? (hay Lợi Nhuận Chưa Chia nghĩa là gì?) Định nghĩa Undivided Profits là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Undivided Profits / Lợi Nhuận Chưa Chia. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục