Undischarged

    Undischarged là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Undischarged - Definition Undischarged - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt (Hàng) Chưa Dỡ; (Người Phá Sản...) Chưa Được Phục Quyền; (Nợ) Chưa Thanh Toán; Chưa Trả Dứt
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Undischarged là gì?

    • Undischarged là (Hàng) Chưa Dỡ; (Người Phá Sản...) Chưa Được Phục Quyền; (Nợ) Chưa Thanh Toán; Chưa Trả Dứt.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Undischarged

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Undischarged là gì? (hay (Hàng) Chưa Dỡ; (Người Phá Sản...) Chưa Được Phục Quyền; (Nợ) Chưa Thanh Toán; Chưa Trả Dứt nghĩa là gì?) Định nghĩa Undischarged là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Undischarged / (Hàng) Chưa Dỡ; (Người Phá Sản...) Chưa Được Phục Quyền; (Nợ) Chưa Thanh Toán; Chưa Trả Dứt. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây