Trimmed Mean Definition

    Trimmed Mean Definition là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Trimmed Mean Definition - Definition Trimmed Mean Definition - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Kế toán

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Tỉa Mean Definition
    Chủ đề Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Kế toán

    Định nghĩa - Khái niệm

    Trimmed Mean Definition là gì?

    Trimmed Mean Definition là phương pháp lấy trung bình sau khi đã loại bỏ một tỷ lệ phần trăm nhỏ được chỉ định của các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất trước khi tính giá trị trung bình.

    • Trimmed Mean Definition là Tỉa Mean Definition.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Kế toán.

    Ý nghĩa - Giải thích

    Trimmed Mean Definition nghĩa là Tỉa Mean Definition.

    Sử dụng Phương pháp tính trung bình cắt giúp loại bỏ ảnh hưởng của các ngoại lệ hoặc các điểm dữ liệu trên các đuôi có thể ảnh hưởng không công bằng đến trung bình truyền thống.

    Ví dụ mẫu - Cách sử dụng

    Vị dụ với 20 quan sát:

    39  92  75  61  45  87  59  51  87  12  8  93  74  16  32  39  87  12  47  50

    Yêu cầu tính trung bình sau khi cắt 20% mẫu như sau:
    Đầu tiên tiến hành sắp xếp chúng:

    8 12 12 16 32 39 39 45 47 50 51 59 61 74 75 87 87 87 92 93
    Số lượng quan sát cần loại bỏ là sàn (0,2 * 20) = 4. Vì vậy, tiến hành cắt 4 quan sát từ mỗi đầu:

    (8  12  12  16) 32  39  39  45  47  50  51  59  61  74  75  87  (87 87 92 93)
    Và lấy giá trị trung bình của các quan sát còn lại, sau khi cắt 20% quan sáu sẽ là trung bình số học của các quan sát sau: 32   39   39  45   47  50  51  59   61  74   75   87  = 54,92.

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Trimmed Mean Definition

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Kế toán Trimmed Mean Definition là gì? (hay Tỉa Mean Definition nghĩa là gì?) Định nghĩa Trimmed Mean Definition là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Trimmed Mean Definition / Định Nghĩa Trung Bình Cắt. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây