Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Tender 1 |
Tiếng Việt | (Sự) Đề Xuất; Đấu Thầu; Mời Thầu, (Sự) Cung Cấp; Phương Tiện Thanh Toán |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Tender 1 là gì?
- Tender 1 là (Sự) Đề Xuất; Đấu Thầu; Mời Thầu, (Sự) Cung Cấp; Phương Tiện Thanh Toán.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Tender 1
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Tender 1 là gì? (hay (Sự) Đề Xuất; Đấu Thầu; Mời Thầu, (Sự) Cung Cấp; Phương Tiện Thanh Toán nghĩa là gì?) Định nghĩa Tender 1 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Tender 1 / (Sự) Đề Xuất; Đấu Thầu; Mời Thầu, (Sự) Cung Cấp; Phương Tiện Thanh Toán. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục