Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Tax Anticipation Bill (TAB) |
Tiếng Việt | Anticipation thuế Bill (TAB) |
Chủ đề | Trái phiếu Trái phiếu kho bạc |
Định nghĩa - Khái niệm
Tax Anticipation Bill (TAB) là gì?
- Tax Anticipation Bill (TAB) là Anticipation thuế Bill (TAB).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trái phiếu Trái phiếu kho bạc.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Tax Anticipation Bill (TAB)
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trái phiếu Trái phiếu kho bạc Tax Anticipation Bill (TAB) là gì? (hay Anticipation thuế Bill (TAB) nghĩa là gì?) Định nghĩa Tax Anticipation Bill (TAB) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Tax Anticipation Bill (TAB) / Anticipation thuế Bill (TAB). Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục