Tax Abatement

    Tax Abatement là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Tax Abatement - Definition Tax Abatement - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Giảm Thuế 
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Tax Abatement là gì?

    Sự giảm thuế bất động sản tính trên giá trị (AD VALOREM) chấp nhận bởi một cơ quan thuế địa phương, hoặc chính quyền đô thị bắt nguồn sự nới lỏng cơ quan thuế, thảm họa thiên nhiên hoặc các lý do khác. 
    • Tax Abatement là Giảm Thuế .
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Tax Abatement

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Tax Abatement là gì? (hay Giảm Thuế  nghĩa là gì?) Định nghĩa Tax Abatement là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Tax Abatement / Giảm Thuế . Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây