Tangible Asset

    Tangible Asset là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Tangible Asset - Definition Tangible Asset - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Tài Sản Hữu Hình
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Tangible Asset là gì?

    Đây là tài sản thực hay tài sản cá nhân, như nhà cửa, máy móc, bất động sản. Tài sản hữu hình khác với các loại tài sản vô hình như nhãn hiệu, bản quyền, uy tín của công ty, các tài nguyên thiên nhiên (rừng, mỏ than, mỏ dầu). Trong kế toán, mặc dù tài sản hữu hình và tài sản vô hình được liệt kê riêng rẽ trong bản cân đối, các khoản phải thu vẫn được tính vào tài khoản hữu hình. Các tài sản thực sẽ bị mất dần giá trị qua thời gian sử dụng, trong khi tài sản vô hình bị khấu hao dần. Các quy tắc kế toán chưa thực sự rõ ràng trong việc phân biệt cụ thể tài sản vô hình và hữu hình. Nhìn chung, những tài sản nào không hội đủ điều kiện của tài sản vô hình sẽ được liệt kê là tài sản hữu hình.Với một doanh nghiệp, tài sản hữu hình bao gồm: nhà xưởng, máy móc, tài chính và cơ sở hạ tầng. Tài sản vô hình bao gồm danh tiếng, tinh thần và văn hóa ứng xử của đội ngũ nhân lực, bí quyết kinh doanh và bí quyết kỹ thuật, sáng chế, giải pháp kỹ thuật, kiểu dáng công nghệ, nhãn hiệu hàng hóa và các thành quả vô hình khác. Trải qua nhiều thế kỷ, tài sản hữu hình vốn được coi là thước đo giá trị và tính cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường. Tuy nhiên, cách hiểu này đã thay đổi đáng kể trong vài thập kỷ gần đây. Tài sản vô hình đang trở thành yếu tố quyết định giá trị của doanh nghiệp.
    • Tangible Asset là Tài Sản Hữu Hình.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Tangible Asset

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Tangible Asset là gì? (hay Tài Sản Hữu Hình nghĩa là gì?) Định nghĩa Tangible Asset là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Tangible Asset / Tài Sản Hữu Hình. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây