Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Taiwan Capitalization Weighted Stock Index / Taiwan Weighted Index |
Tiếng Việt | Chỉ Số Chứng Khoán Đài Loan |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Taiwan Capitalization Weighted Stock Index / Taiwan Weighted Index là gì?
Là chỉ số tính theo giá trị vốn hóa thị trường của tất cả các cổ phiếu được giao dịch trên Sàn giao dịch chứng khoán Đài Loan.
- Taiwan Capitalization Weighted Stock Index / Taiwan Weighted Index là Chỉ Số Chứng Khoán Đài Loan.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Taiwan Capitalization Weighted Stock Index / Taiwan Weighted Index
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Taiwan Capitalization Weighted Stock Index / Taiwan Weighted Index là gì? (hay Chỉ Số Chứng Khoán Đài Loan nghĩa là gì?) Định nghĩa Taiwan Capitalization Weighted Stock Index / Taiwan Weighted Index là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Taiwan Capitalization Weighted Stock Index / Taiwan Weighted Index / Chỉ Số Chứng Khoán Đài Loan. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục