Subrogation

    Subrogation là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Subrogation - Definition Subrogation - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Sự Thế Quyền; Sự Thế Quyền Đòi Nợ; Quyền Thay Mặt Đòi Bồi Thường 
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Subrogation là gì?

    Việc thay thế một chủ nợ bằng một chủ nợ khác trong quyết tóan một trái quyền hay một khoản nợ, hay chuyền quyền sở hữu, khi một tài sản cầm cố được bán trong thị trường cầm cố thứ cấp.
    • Subrogation là Sự Thế Quyền; Sự Thế Quyền Đòi Nợ; Quyền Thay Mặt Đòi Bồi Thường .
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Subrogation

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Subrogation là gì? (hay Sự Thế Quyền; Sự Thế Quyền Đòi Nợ; Quyền Thay Mặt Đòi Bồi Thường  nghĩa là gì?) Định nghĩa Subrogation là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Subrogation / Sự Thế Quyền; Sự Thế Quyền Đòi Nợ; Quyền Thay Mặt Đòi Bồi Thường . Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây