Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Solvable |
Tiếng Việt | Có Tư Lực; Có Khả Năng Chi Trả; Có Thể Trả Nợ Được |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Solvable là gì?
- Solvable là Có Tư Lực; Có Khả Năng Chi Trả; Có Thể Trả Nợ Được.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Solvable
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Solvable là gì? (hay Có Tư Lực; Có Khả Năng Chi Trả; Có Thể Trả Nợ Được nghĩa là gì?) Định nghĩa Solvable là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Solvable / Có Tư Lực; Có Khả Năng Chi Trả; Có Thể Trả Nợ Được. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục