Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Social Sentiment Indicator |
Tiếng Việt | Chỉ số Niềm tin xã hội |
Chủ đề | Đầu tư Kiến thức đầu tư |
Định nghĩa - Khái niệm
Social Sentiment Indicator là gì?
- Social Sentiment Indicator là Chỉ số Niềm tin xã hội.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đầu tư Kiến thức đầu tư.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Social Sentiment Indicator
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đầu tư Kiến thức đầu tư Social Sentiment Indicator là gì? (hay Chỉ số Niềm tin xã hội nghĩa là gì?) Định nghĩa Social Sentiment Indicator là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Social Sentiment Indicator / Chỉ số Niềm tin xã hội. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục