Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Share Broker |
Tiếng Việt | Người Môi Giới Cổ Phiếu; Người Môi Giới Chứng Khoán |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Share Broker là gì?
- Share Broker là Người Môi Giới Cổ Phiếu; Người Môi Giới Chứng Khoán.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Share Broker
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Share Broker là gì? (hay Người Môi Giới Cổ Phiếu; Người Môi Giới Chứng Khoán nghĩa là gì?) Định nghĩa Share Broker là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Share Broker / Người Môi Giới Cổ Phiếu; Người Môi Giới Chứng Khoán. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục