Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Settlement Statement |
Tiếng Việt | Phiếu Báo HUD-1 |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Settlement Statement là gì?
Đây là văn bản liệt kê các khoản tiền phải trả khi đóng / hoàn tất việc mua bán. Các khoản kê trong phiếu báo gồm có tiền hoa hồng địa ốc, lệ phí vay, điểm, và khoản tiền bảo chứng đầu tiên (initial escrow/impound). Mỗi loại tiền nằm ở một thứ tự nhất định trên phiếu báo. Con số tổng cộng ở cuối phiếu báo HUD-1 cho biết tổng số tiền người bán nhận và tổng số tiền người mua trả lúc hoàn tất việc mua bán. Phiếu này được gọi là HUD1 vì được in bởi Bộ gia cư và Phát triển Đô thị (Department of Housing and Urban Development - HUD). Phiếu HUD1 còn được gọi là phiếu báo hoàn tất "closing statement" hay "settlement sheet".
- Settlement Statement là Phiếu Báo HUD-1.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Settlement Statement
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Settlement Statement là gì? (hay Phiếu Báo HUD-1 nghĩa là gì?) Định nghĩa Settlement Statement là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Settlement Statement / Phiếu Báo HUD-1. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục