Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Self-Regulatory Organization – SRO Definition |
Tiếng Việt | Tổ chức Tự Quản lý - SRO Definition |
Chủ đề | Thị trường Thị trường chứng khoán |
Định nghĩa - Khái niệm
Self-Regulatory Organization – SRO Definition là gì?
- Self-Regulatory Organization – SRO Definition là Tổ chức Tự Quản lý - SRO Definition.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thị trường Thị trường chứng khoán.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Self-Regulatory Organization – SRO Definition
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thị trường Thị trường chứng khoán Self-Regulatory Organization – SRO Definition là gì? (hay Tổ chức Tự Quản lý - SRO Definition nghĩa là gì?) Định nghĩa Self-Regulatory Organization – SRO Definition là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Self-Regulatory Organization – SRO Definition / Tổ chức Tự Quản lý - SRO Definition. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục