Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Securitization |
Tiếng Việt | chứng khoán |
Chủ đề | Mua bán Giao diịch quyền chọn & phái sinh |
Định nghĩa - Khái niệm
Securitization là gì?
- Securitization là chứng khoán.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Mua bán Giao diịch quyền chọn & phái sinh.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Securitization
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Mua bán Giao diịch quyền chọn & phái sinh Securitization là gì? (hay chứng khoán nghĩa là gì?) Định nghĩa Securitization là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Securitization / chứng khoán. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục