Danh sách

Z

Z là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Z/Z trong Ghia dịch chứng khoán - Mua bán

Zacks Lifecycle Indexes

Zacks Lifecycle Indexes là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Zacks Lifecycle Indexes/Chỉ số Lifecycle Zacks trong Giao dịch Quỹ - Mua bán

Zero Basis Risk Swap (ZEBRA)

Zero Basis Risk Swap (ZEBRA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Zero Basis Risk Swap (ZEBRA)/Zero Cơ sở Swap rủi ro (ZEBRA) trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán

Yo-Yo

Yo-Yo là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Yo-Yo/Yo-Yo trong Ghia dịch chứng khoán - Mua bán

Xenocurrency

Xenocurrency là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Xenocurrency/Xenocurrency trong Giao dịch tiền tệ & Forex - Mua bán

Whipsaw Definition

Whipsaw Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Whipsaw Definition/whipsaw Definition trong Kỹ năng giao dịch thiết yếu - Mua bán

White Paper

White Paper là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng White Paper/Giấy trắng trong Chiến lược giao dịch - Mua bán

Weak Longs

Weak Longs là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Weak Longs/Longs yếu trong Ghia dịch chứng khoán - Mua bán

Weather Derivative

Weather Derivative là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Weather Derivative/phái sinh thời tiết trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán

Warrant Premium

Warrant Premium là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Warrant Premium/trát cao cấp trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán

Warehouse Receipt

Warehouse Receipt là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Warehouse Receipt/kho Tiếp nhận trong Giao dịch tương lai & hàng hóa - Mua bán

Warrant Coverage

Warrant Coverage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Warrant Coverage/Warrant Bảo hiểm trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán

Volume Weighted Average Price (VWAP) Definition

Volume Weighted Average Price (VWAP) Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Volume Weighted Average Price (VWAP) Definition/Khối lượng Weighted Average Giá (VWAP) Định nghĩa trong Kỹ năng giao dịch thiết yếu - Mua bán

Value Added Monthly Index (VAMI)

Value Added Monthly Index (VAMI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Value Added Monthly Index (VAMI)/Added Index Monthly giá trị (VAMI) trong Phân tích kỹ thuật - Mua bán

Value Date

Value Date là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Value Date/Ngày giá trị trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán

Underlying Security

Underlying Security là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Underlying Security/an ninh cơ bản trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán

Uncovered Interest Arbitrage

Uncovered Interest Arbitrage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Uncovered Interest Arbitrage/Uncovered Arbitrage lãi trong Giao dịch tiền tệ & Forex - Mua bán

Transfer Risk

Transfer Risk là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Transfer Risk/chuyển rủi ro trong Giao dịch tiền tệ & Forex - Mua bán

Ulcer Index (UI)

Ulcer Index (UI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Ulcer Index (UI)/Loét Index (UI) trong Phân tích kỹ thuật - Mua bán

Tranches

Tranches là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tranches/đợt trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán