Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Scrambled Assortment |
Tiếng Việt | scrambled Assortment |
Chủ đề | Kinh doanh Kiến thức thị trường |
Định nghĩa - Khái niệm
Scrambled Assortment là gì?
- Scrambled Assortment là scrambled Assortment.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh doanh Kiến thức thị trường.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Scrambled Assortment
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh doanh Kiến thức thị trường Scrambled Assortment là gì? (hay scrambled Assortment nghĩa là gì?) Định nghĩa Scrambled Assortment là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Scrambled Assortment / scrambled Assortment. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục