Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Safekeeping Certificate |
Tiếng Việt | Giấy chứng nhận bảo vệ an toàn |
Chủ đề | Đầu tư Cổ phiếu |
Định nghĩa - Khái niệm
Safekeeping Certificate là gì?
- Safekeeping Certificate là Giấy chứng nhận bảo vệ an toàn.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đầu tư Cổ phiếu.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Safekeeping Certificate
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đầu tư Cổ phiếu Safekeeping Certificate là gì? (hay Giấy chứng nhận bảo vệ an toàn nghĩa là gì?) Định nghĩa Safekeeping Certificate là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Safekeeping Certificate / Giấy chứng nhận bảo vệ an toàn. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục