Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Risk Shifting |
Tiếng Việt | chuyển rủi ro |
Chủ đề | Chứng khoán Chiến lược đầu tư chứng khoán |
Định nghĩa - Khái niệm
Risk Shifting là gì?
- Risk Shifting là chuyển rủi ro.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chứng khoán Chiến lược đầu tư chứng khoán.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Risk Shifting
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chứng khoán Chiến lược đầu tư chứng khoán Risk Shifting là gì? (hay chuyển rủi ro nghĩa là gì?) Định nghĩa Risk Shifting là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Risk Shifting / chuyển rủi ro. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục