Retrocession

    Retrocession là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Retrocession - Definition Retrocession - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Nhượng Tái Bảo Hiểm
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Retrocession là gì?

    Hành động chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ phí tái bảo hiểm mà một nhà tái bảo hiểm đã nhận trước đó cho một nhà tái bảo hiểm khác.
    • Retrocession là Nhượng Tái Bảo Hiểm.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Retrocession

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Retrocession là gì? (hay Nhượng Tái Bảo Hiểm nghĩa là gì?) Định nghĩa Retrocession là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Retrocession / Nhượng Tái Bảo Hiểm. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây