Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Retail Sales |
Tiếng Việt | Doanh số bán lẻ |
Chủ đề | Kinh tế học Kinh tế vĩ mô |
Định nghĩa - Khái niệm
Retail Sales là gì?
- Retail Sales là Doanh số bán lẻ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế học Kinh tế vĩ mô.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Retail Sales
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế học Kinh tế vĩ mô Retail Sales là gì? (hay Doanh số bán lẻ nghĩa là gì?) Định nghĩa Retail Sales là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Retail Sales / Doanh số bán lẻ. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục