Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Reserve Bank of India (RBI) |
Tiếng Việt | Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) |
Chủ đề | Chính sách tiền tệ Dự trữ Liên bang |
Định nghĩa - Khái niệm
Reserve Bank of India (RBI) là gì?
Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) là ngân hàng trung ương của Ấn Độ, được thành lập ngày 1 tháng 4 năm 1935. RBI ban đầu được thành lập như một thực thể tư nhân, nhưng nó đã được quốc hữu hóa vào năm 1949. Ngân hàng dự trữ được điều hành bởi một ban giám đốc trung ương do chính phủ quốc gia bổ nhiệm. Chính phủ luôn bổ nhiệm các giám đốc RBI, và đây là trường hợp kể từ khi ngân hàng này trở thành sở hữu hoàn toàn của chính phủ Ấn Độ theo quy định của Đạo luật Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ. Giám đốc được bổ nhiệm trong một thời gian bốn năm.
- Reserve Bank of India (RBI) là Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chính sách tiền tệ Dự trữ Liên bang.
Ý nghĩa - Giải thích
Reserve Bank of India (RBI) nghĩa là Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI).
Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ sử dụng chính sách tiền tệ để tạo sự ổn định tài chính ở Ấn Độ, và nó được giao nhiệm vụ điều tiết hệ thống tiền tệ và tín dụng của nước này.
Definition: The Reserve Bank of India (RBI) is the central bank of India, which was established on April 1, 1935, under the Reserve Bank of India Act. The Reserve Bank of India uses monetary policy to create financial stability in India, and it is charged with regulating the country’s currency and credit systems.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Reserve Bank of India (RBI)
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chính sách tiền tệ Dự trữ Liên bang Reserve Bank of India (RBI) là gì? (hay Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) nghĩa là gì?) Định nghĩa Reserve Bank of India (RBI) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Reserve Bank of India (RBI) / Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI). Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục