Danh sách

Wednesday Scramble

Wednesday Scramble là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Wednesday Scramble/Thứ tư Scramble trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ

Thrift Institutions Advisory Council

Thrift Institutions Advisory Council là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Thrift Institutions Advisory Council/Hội đồng tư vấn tổ chức tiết kiệm trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ

Temporary Liquidity Guarantee Program (TLGP)

Temporary Liquidity Guarantee Program (TLGP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Temporary Liquidity Guarantee Program (TLGP)/Chương trình Đảm bảo thanh khoản tạm thời (TLGP) trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ

Term Auction Facility (TAF)

Term Auction Facility (TAF) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Term Auction Facility (TAF)/Cơ sở Auction hạn (TAF) trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ

Term Federal Funds

Term Federal Funds là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Term Federal Funds/Quỹ liên bang hạn trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ

Term Asset-Backed Securities Loan Facility (TALF)

Term Asset-Backed Securities Loan Facility (TALF) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Term Asset-Backed Securities Loan Facility (TALF)/Hạn Asset-Backed Securities vay Facility (TALF) trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ

Shadow Open Market Committee (SOMC)

Shadow Open Market Committee (SOMC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Shadow Open Market Committee (SOMC)/Ủy ban Thị trường mở Shadow (SOMC) trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ

System Open Market Account (SOMA)

System Open Market Account (SOMA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng System Open Market Account (SOMA)/Tài khoản Thị trường mở hệ thống (SOMA) trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ

Supervisory Capital Assessment Program (SCAP)

Supervisory Capital Assessment Program (SCAP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Supervisory Capital Assessment Program (SCAP)/Chương trình đánh giá Capital giám sát (SCAP) trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ

Regulation U

Regulation U là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Regulation U/Quy định U trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ

Regulation CC

Regulation CC là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Regulation CC/Quy chế CC trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ

Regional Check Processing Center (RCPC)

Regional Check Processing Center (RCPC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Regional Check Processing Center (RCPC)/Kiểm tra khu vực Trung tâm chế biến (RCPC) trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ

Reserve Bank of India (RBI)

Reserve Bank of India (RBI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reserve Bank of India (RBI)/Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ

Quantitative Easing

Quantitative Easing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quantitative Easing/Nới lỏng định lượng trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ

Primary Dealer Credit Facility (PDCF)

Primary Dealer Credit Facility (PDCF) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Primary Dealer Credit Facility (PDCF)/Cơ sở chính Đại lý tín dụng (PDCF) trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ

Primary Reserves

Primary Reserves là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Primary Reserves/dự trữ chính trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ

Philadelphia Federal Index Definition

Philadelphia Federal Index Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Philadelphia Federal Index Definition/Philadelphia Index liên bang Definition trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ

Permanent Open Market Operations (POMO)

Permanent Open Market Operations (POMO) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Permanent Open Market Operations (POMO)/Hoạt động thị trường mở vĩnh viễn (POMO) trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ

Open Mouth Operations

Open Mouth Operations là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Open Mouth Operations/Hoạt động Miệng mở trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ

Official Settlement Account

Official Settlement Account là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Official Settlement Account/Tài khoản thanh toán chính thức trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ