Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Reinsurance Assisted Placement |
Tiếng Việt | Tái bảo hiểm Placement Assisted |
Chủ đề | Tài chính cá nhân Bảo hiểm |
Định nghĩa - Khái niệm
Reinsurance Assisted Placement là gì?
Một vị trí hỗ trợ tái bảo hiểm là kinh doanh tái bảo hiểm phát triển thông qua sự hỗ trợ của một công ty tái bảo hiểm.
- Reinsurance Assisted Placement là Tái bảo hiểm Placement Assisted.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính cá nhân Bảo hiểm.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Reinsurance Assisted Placement
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính cá nhân Bảo hiểm Reinsurance Assisted Placement là gì? (hay Tái bảo hiểm Placement Assisted nghĩa là gì?) Định nghĩa Reinsurance Assisted Placement là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Reinsurance Assisted Placement / Tái bảo hiểm Placement Assisted. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục