Ratify

    Ratify là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Ratify - Definition Ratify - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Phê Chuẩn; Chuẩn Nhận; Cho Phép; Thông Qua
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Ratify là gì?

    • Ratify là Phê Chuẩn; Chuẩn Nhận; Cho Phép; Thông Qua.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Ratify

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Ratify là gì? (hay Phê Chuẩn; Chuẩn Nhận; Cho Phép; Thông Qua nghĩa là gì?) Định nghĩa Ratify là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Ratify / Phê Chuẩn; Chuẩn Nhận; Cho Phép; Thông Qua. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây