Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Raise |
Tiếng Việt | Sự Tăng Cao; Đề Xuất; Thu Góp; Thu; Trưng (Thuế); Huy Động; Thiết Lập; Nuôi Trồng; Giải Cấm |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Raise là gì?
- Raise là Sự Tăng Cao; Đề Xuất; Thu Góp; Thu; Trưng (Thuế); Huy Động; Thiết Lập; Nuôi Trồng; Giải Cấm.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Raise
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Raise là gì? (hay Sự Tăng Cao; Đề Xuất; Thu Góp; Thu; Trưng (Thuế); Huy Động; Thiết Lập; Nuôi Trồng; Giải Cấm nghĩa là gì?) Định nghĩa Raise là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Raise / Sự Tăng Cao; Đề Xuất; Thu Góp; Thu; Trưng (Thuế); Huy Động; Thiết Lập; Nuôi Trồng; Giải Cấm. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục