Quota

    Quota là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Quota - Definition Quota - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Phần; Phần Được Chia; Phần Đóng Góp; Hạn Ngạch; Cota
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Quota là gì?

    Hạn ngạch là một hạn chế thương mại do chính phủ áp đặt giới hạn số lượng hay giá trị tiền tệ của hàng hóa mà một quốc gia có thể nhập khẩu hay xuất khẩu trong một thời kỳ cụ thể. Các quốc gia sử dụng hạn ngạch trong thương mại quốc tế để giúp điều chỉnh khối lượng thương mại giữa họ và các quốc gia khác. Các quốc gia đôi khi áp đặt chúng vào các sản phẩm cụ thể để giảm nhập khẩu và tăng sản xuất trong nước. Về lý thuyết, hạn ngạch thúc đẩy sản xuất trong nước bằng cách hạn chế cạnh tranh nước ngoài.

    • Quota là Phần; Phần Được Chia; Phần Đóng Góp; Hạn Ngạch; Cota.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Ý nghĩa - Giải thích

    Quota nghĩa là Phần; Phần Được Chia; Phần Đóng Góp; Hạn Ngạch; Cota.

    Hạn ngạch khác với thuế quan hay hải quan, nơi đánh thuế hàng nhập khẩu hay xuất khẩu. Các chính phủ áp đặt cả hạn ngạch và thuế quan như các biện pháp bảo hộ để cố gắng kiểm soát thương mại giữa các quốc gia, nhưng có sự khác biệt rõ ràng giữa chúng. Hạn ngạch tập trung vào việc giới hạn số lượng (hay trong một số trường hợp, giá trị tích lũy) của một hàng hóa cụ thể mà một quốc gia nhập khẩu hay xuất khẩu trong một thời kỳ cụ thể, trong khi thuế quan áp đặt các khoản phí cụ thể đối với hàng hóa đó.

    Các chính phủ thiết kế các mức thuế để tăng tổng chi phí cho nhà sản xuất hay nhà cung cấp đang tìm cách bán sản phẩm trong một quốc gia.

    Hạn ngạch có hiệu quả hơn trong việc hạn chế thương mại so với thuế quan, đặc biệt nếu nhu cầu trong nước đối với một thứ gì đó không nhạy cảm về giá cả. Hạn ngạch có thể gây gián đoạn cho thương mại quốc tế hơn là thuế quan. Được áp dụng có chọn lọc cho các quốc gia khác nhau, chúng có thể được sử dụng như một vũ khí kinh tế cưỡng bức.

    Definition: A quota is a government-imposed trade restriction that limits the number or monetary value of goods that a country can import or export during a particular period. Countries use quotas in international trade to help regulate the volume of trade between them and other countries. Countries sometimes impose them on specific products to reduce imports and increase domestic production. In theory, quotas boost domestic production by restricting foreign competition.

    Ví dụ mẫu - Cách sử dụng

    Ví dụ, theo báo cáo của Time, vào tháng 1 năm 2018, Tổng thống Trump đã áp thuế 30% đối với các tấm pin mặt trời nhập khẩu từ Trung Quốc. Động thái này báo hiệu một cách tiếp cận tích cực hơn đối với lập trường chính trị và kinh tế của Trung Quốc, nhưng nó cũng là một đòn giáng mạnh vào ngành công nghiệp năng lượng mặt trời trị giá 28 tỷ USD của Hoa Kỳ, vốn nhập khẩu 80% sản phẩm tấm pin mặt trời của mình.

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Quota

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Quota là gì? (hay Phần; Phần Được Chia; Phần Đóng Góp; Hạn Ngạch; Cota nghĩa là gì?) Định nghĩa Quota là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Quota / Phần; Phần Được Chia; Phần Đóng Góp; Hạn Ngạch; Cota. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây